Có 2 kết quả:

幸災樂禍 xìng zāi lè huò ㄒㄧㄥˋ ㄗㄞ ㄌㄜˋ ㄏㄨㄛˋ幸灾乐祸 xìng zāi lè huò ㄒㄧㄥˋ ㄗㄞ ㄌㄜˋ ㄏㄨㄛˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. to take joy in calamity and delight in disaster (idiom); fig. to rejoice in other people's misfortune
(2) Schadenfreude

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. to take joy in calamity and delight in disaster (idiom); fig. to rejoice in other people's misfortune
(2) Schadenfreude

Bình luận 0